2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2431 |
Đúc sắt thép |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |