Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1001268883 - CÔNG TY TNHH KHANG BẢO KIM

CÔNG TY TNHH KHANG BẢO KIM
Tên quốc tế KHANG BAO KIM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt KHANG BAO KIM CO.,LTD
Mã số thuế 1001268883
Địa chỉ Nhà ông Nam, ngã tư cầu La Tiến, thôn Duyên Nông, Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình
Xuất hóa đơn
Người đại diện BÙI VĂN NAM
Điện thoại 0865559286
Ngày hoạt động 08/08/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001268805
Người đại diện: ĐỖ THANH TRÁNG
Thôn Lộng Khê 3, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001268925
Người đại diện: NGUYỄN SỸ HOÀN
Số nhà 63, tổ dân phố số 7, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001268890
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG VẬN
Số nhà 30, ngõ 39, đường Phạm Huy Quang,Tổ dân phố số 6, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001268837
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN VĨNH
Số 280, đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001268957
Người đại diện: PHẠM VĂN TÚ
Nhà ông Tú, thôn 4, Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001268932
Người đại diện: LÊ HỮU TOÀN
Số nhà 135, TDP số 1, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001268900
Người đại diện: TRẦN ĐỨC ANH
Lô 12+13 đường Lê Quý Đôn, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001269044
Người đại diện: NGUYỄN NHƯ KIÊN
Số 1A phố Kỳ Đồng, tổ 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001269069
Người đại diện: ĐÀO VĂN DUY
Nhà ông Hiến, tổ dân phố Bao Trình, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001269051
Người đại diện: NGUYỄN QUANG NGỌC
Số nhà 63, TDP số Ngoại Trình, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001269037
Người đại diện: TRẦN THỊ VUI
Nhà bà Vui, thôn Trung, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001269012
Người đại diện: BÙI THỊ YẾN
Nhà bà Yến, thôn Phú Lạc, Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001268989
Người đại diện: PHẠM BÌNH DÂN
L13-LK3 Khu đô thị Damsan, đường Quách Đình Bảo, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001268964
Người đại diện: LƯƠNG VĂN HÒA
L13-LK3 Khu đô thị Damsan, đường Quách Đình Bảo, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 0109281239-002
Người đại diện: PHẠM THỊ THU THỦY
Khu chuyển đổi nhà anh Trần Thanh Trang xóm 6 Thôn Trinh Cát, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1001183037-001
Người đại diện: TRẦN VIẾT THANH
Số 79A, đường Lê Lợi, tổ 10, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam