Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1001257345 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG DƯỢC GOTAFARM

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG DƯỢC GOTAFARM
Tên quốc tế GOTAFARM JSC
Tên viết tắt GOTAFARM JSC
Mã số thuế 1001257345
Địa chỉ Ngõ 3, thôn 2 An Định, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Xuất hóa đơn
Người đại diện Bùi Thị Duyên
Điện thoại 0936688022
Ngày hoạt động 28/12/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thái Bình
Mã số thuế: 1001256711
Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Anh
Thôn Đông, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
Mã số thuế: 0311665014
Người đại diện: LÊ HUỲNH KIM NGÂN
lầu 5, 146 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1001257338
Người đại diện: NGÔ VĂN HOÀNG
Thôn Đức Cơ, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Mã số thuế: 1102022526
Người đại diện: Trương Văn Chiến
259 Đường Nguyễn Thái Bình, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An
Mã số thuế: 0317624511
Người đại diện: SẦM CHÍ THÔNG
124 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số thuế: 0311657359
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
số 241 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1001257384
Người đại diện: VŨ KHIÊM
Số nhà 17, đường số 6, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Mã số thuế: 0311656115
Người đại diện: VŨ QUANG THÔNG
248/29 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1001257391
Người đại diện: Chen Chih Ju
Một phần Lô đất CN 04, KCN Tiền Hải, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình
Mã số thuế: 1001257296
Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Bích
Số 22 phố Lý Thường Kiệt, tổ 2, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001257313
Người đại diện: Trần Đức Mạnh
Thôn Quân Hành, Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001257257
Người đại diện: Đỗ Văn Cảnh
Thôn Hanh Lập, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Mã số thuế: 0311654622
Người đại diện: TRẦN HOÀNG LONG
76B Nguyễn Xiển, ấp Thái Bình 1, Phường Long Bình, Quận 9, Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0308526130-001
Người đại diện: Huỳnh Kim Thoa
tổ 3, đường Nguyễn Thái Bình, khu phố Trị yên, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An
Mã số thuế: 8795817189-001
Người đại diện: Trần Hồng Diễm
Thôn Long Tiên, Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình
Mã số thuế: 0311646607
Người đại diện: NGUYỄN THỊ SANG
2114 Nguyễn Xiễn, Khu phố Thái Bình 1, Phường Long Bình, Quận 9, Hồ Chí Minh