2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4311 |
Phá dỡ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1076 |
Sản xuất chè |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5320 |
Chuyển phát |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4940 |
Vận tải đường ống |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1072 |
Sản xuất đường |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |