2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |