Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1001218988 - Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Ngọc Phát

Công Ty TNHH Công Nghệ Nam Ngọc Phát
Tên quốc tế Nam Ngoc Phat Technology Company Limited
Mã số thuế 1001218988
Địa chỉ Xóm 2, Thôn Xuân Hòa, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Ngọc
Ngày hoạt động 21/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219290
Người đại diện: Phạm Thị Thơi
Thôn Tài Giá, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219300
Người đại diện: Nguyễn Văn Vận
Thôn Bổng Điền Bắc, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219519
Người đại diện: Lê Thị Ngân
Tại nhà ông Trinh, Thôn Mễ Sơn 2, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219558
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Số nhà 07, ngõ 272, phố Bùi Sỹ Tiêm, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219886
Người đại diện: Đinh Trí Mạnh
Số 68 đường Đỗ Toại, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219879
Người đại diện: Nguyễn Thị Thái
Thôn Hoa Thám, Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219861
Người đại diện: Nguyễn Quang Khắc
Cụm công nghiệp Quỳnh Giao, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219685
Người đại diện: Nguyễn Hùng Tân; Đặng Thị Lan
Số 4, ngõ 149, đường Nguyễn Trãi, tổ 4, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220056
Người đại diện: Quách Thị Nhuận
Lô số 11, đường Chu Văn An, tổ dân phố số 7, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220024
Người đại diện: Phạm Thị Nhíp
Thôn Tô Hồ, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220137
Người đại diện: Ngô Mai Ly
số nhà 17, đường số 5, khu đô thị Petro Thăng Long, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220095
Người đại diện: Phạm Thanh Ngân
Lô 39-A2, khu tái định cư thôn Tống Thỏ Nam, Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220144
Người đại diện: Đào Văn Tuân
Nhà ông Đỉnh, thôn Đại Đồng, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001219854
Người đại diện: Vũ Văn Lâm
Thôn 4, Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220218
Người đại diện: Hoàng Ngọc Tĩnh
Số nhà 19A9, đường Nguyễn Văn Năng, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Mã số thuế: 1001220225
Người đại diện: Vũ Đức Trọng
Số 9, phố Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình