13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46310 |
Bán buôn gạo |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
13110 |
Sản xuất sợi |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |