4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
02210 |
Khai thác gỗ |
43110 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
01490 |
Chăn nuôi khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
13110 |
Sản xuất sợi |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |