1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0114 |
Trồng cây mía |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1072 |
Sản xuất đường |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |