4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6312 |
Cổng thông tin |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7911 |
Đại lý du lịch |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
43110 |
Phá dỡ |