7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5320 |
Chuyển phát |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |