20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
43110 |
Phá dỡ |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
46310 |
Bán buôn gạo |
79110 |
Đại lý du lịch |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
19100 |
Sản xuất than cốc |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |