8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
13110 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |