Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901169386 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CFD

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CFD
Tên quốc tế CFD PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt CFD PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0901169386
Địa chỉ Đội 15 Thôn Ngô Xuyên, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHÙNG THỊ MINH NGUYỆT
Điện thoại 0983056889
Ngày hoạt động 18/09/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
3319 Sửa chữa thiết bị khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
7710 Cho thuê xe có động cơ
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
7820 Cung ứng lao động tạm thời
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169315
Người đại diện: HỨA THỊ TỐ HOA
Thôn Phạm Kham, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 8745777251-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền Lương
Trai Trang, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 8853664946
Người đại diện: Đào Thị Khánh Ly
H201S204, Tòa Havenpark, Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169410
Người đại diện: Lê Văn Khôi
Số 1228 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Minh Đức, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169354
Người đại diện: Lê Ánh Sáng
Thôn Nguyễn, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169442
Người đại diện: Phạm Văn Quân
Thôn Lê Cao, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169435
Người đại diện: Đỗ Duy Huy
Thôn Đan Tràng, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169403
Người đại diện: Đỗ Tú Anh
Thôn Hồng Thái, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169562
Người đại diện: Đào Văn Tiến
Thôn Trai Túc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169555
Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiến
Thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169548
Người đại diện: Đỗ Đình Sơn
Thôn An Lạc, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169530
Người đại diện: Hoàng Đình Thanh
Thôn Liêu Thượng, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169523
Người đại diện: Trịnh Văn Hiếu
Thôn Phúc Thọ, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169516
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu
Thôn Như Quỳnh, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169509
Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy
Xóm 10, Thôn Đông Kết, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901169467
Người đại diện: Vũ Hữu Tùng
Số Nhà 43, Phố Lê Trọng Tấn, Phường Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên