0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1072 |
Sản xuất đường |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0111 |
Trồng lúa |
4631 |
Bán buôn gạo |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0114 |
Trồng cây mía |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |