Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901156281 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AST

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AST
Tên quốc tế AST TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt AST TRADING AND SERVICES CO., LTD
Mã số thuế 0901156281
Địa chỉ LK8-30 Phố An Khang, Khu đô Thị Phố Nối House, thôn Thanh Xá, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đoàn Thị Nga
Điện thoại 0358637456
Ngày hoạt động 08/03/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 27-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156323
Người đại diện: Lê Văn Toản
Thôn Thượng, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156122
Người đại diện: Đỗ Văn Bằng
Thôn Bãi Sậy 2, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156115
Người đại diện: Phạm Hồng Huyền
Cọ Xanh 6, 51 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156267
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
67B Bãi Sậy, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156274
Người đại diện: Nguyễn Thị Doanh
Cụm công nghiệp làng nghề Đông Mai, Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156186
Người đại diện: Trần Trung Kiên
Đường tỉnh 385, Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156073
Người đại diện: Nguyễn Thành Duy
Khu dân cư mới NU9, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156179
Người đại diện: Nguyễn Minh Ly
Thôn Cao, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156228
Người đại diện: Lưu Thị Chinh
Thôn Hành Lạc, Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156348
Người đại diện: Chu Minh Tá
Thôn Âp Kim Ngưu, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0109422948-004
Người đại diện: Đinh Đức Mạnh
Phố Chợ Đầu, Xã Trung Nghĩa, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0317337027-003
Người đại diện: VÕ ĐÌNH HÒA
Số 486, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901156242
Người đại diện: Phạm Thị Nhài
Căn nhà phố Thủy Nguyên 039 phân khúc Aquabay, khu đô thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156066
Người đại diện: Nguyễn Anh Thuỷ
Tổ dân phố Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156316
Người đại diện: Vũ Thị Mai Lan
Thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên
Mã số thuế: 0901156210
Người đại diện: Phạm Trọng Tưởng
Thôn Nghĩa Trai, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên