2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1811 |
In ấn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7911 |
Đại lý du lịch |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4940 |
Vận tải đường ống |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |