Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901153731 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MY ANH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MY ANH
Tên quốc tế MY ANH SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MY ANH SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0901153731
Địa chỉ Thôn Bắc Kênh Cầu, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lương Văn Hùng
Điện thoại 0934415486
Ngày hoạt động 22/01/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153724
Người đại diện: TRẦN ANH DŨNG
Thôn 1, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153770
Người đại diện: AN VĂN QUYẾT
Thôn Nội Lễ, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153925
Người đại diện: Đỗ Đức Yên
Số 5, đường cổng trại 2, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901152199
Người đại diện: Zhao, Shuran
Thôn Sa Lung, Xã Phù ủng, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153890
Người đại diện: NGUYỄN THANH BÌNH
Tổ dân phố Yên Tập, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901153918
Người đại diện: Trịnh Văn Giỏi
Số 234 Đường Phó Đức Chính, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153594
Người đại diện: Lưu Thị Hạnh
Thôn Liêu Xá, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153971
Người đại diện: Lê Hồng Lĩnh
Đường trung tâm thị xã Mỹ Hào, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153932
Người đại diện: HUGHES GLENN ANDREW
Lô E6 Khu Công nghiệp số 03, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153989
Người đại diện: Lêcôngnghĩa
Trung Tâm Thương Mại Dân Tiến, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901153763
Người đại diện: PHẠM THỊ HƯƠNG
Thôn Văn Xa, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901154051
Người đại diện: NGUYỄN THÚY NGA
Số nhà 11, Thôn Bến, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901154069
Người đại diện: ĐINH CÔNG VỤ
Thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901154044
Người đại diện: DƯƠNG NGỌC MINH
Số nhà 36, Đường Triệu Quang Phục, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901153844
Người đại diện: PHẠM VĂN PHÚC
Phố Chợ, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901154005
Người đại diện: LƯU THỊ NHUNG
PT-TV 164 Mega Grand World, Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam