1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7500 |
Hoạt động thú y |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7310 |
Quảng cáo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |