0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |