4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1811 |
In ấn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |