0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |