Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901127033 - CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU & THƯƠNG MẠI LÂM AN

CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU & THƯƠNG MẠI LÂM AN
Tên quốc tế LAM AN IMEXPORT & TRADE JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt LAM AN IMEXPORT & TRADE JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0901127033
Địa chỉ PRV 226 Park River, Khu đô thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Văn Hảo
Điện thoại 0976116868
Ngày hoạt động 23/09/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901126992
Người đại diện: Phạm Văn Thật
Số nhà 2211, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901126946
Người đại diện: Lưu Quang Thành
Phố Đìa, Thôn Đìa, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127058
Người đại diện: Cao Thành Long
Thôn Phố Phủ, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127097
Người đại diện: Phạm Thị Hằng
Thôn Hòa Lạc, Xã Hòa Phong, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127072
Người đại diện: Lê Thị Hải Yến
Khu đô thị Vạn Thuận Phát, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127019
Người đại diện: Nguyễn Quốc Huy
Đội Đông Triều, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901126495-001
Người đại diện: PHẠM SỸ DOANH
Số nhà 325 đường Điện Biên, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127139
Người đại diện: Đào Văn Bốn
Đội 9, Thôn Diệt Pháp, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127121
Người đại diện: Phạm Hải Thanh
Thôn Hòe Lâm, Xã Ngọc Lâm, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127153
Người đại diện: Dương Hoàng Phúc
Đội 14, thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127160
Người đại diện: Nguyễn Văn Đại
Thôn 2, Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127146
Người đại diện: Luyện Thị Dung
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127114
Người đại diện: Phạm Hữu Tòng
Thôn Đồng Than, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127192
Người đại diện: Đỗ Ngọc Sáng
Xóm 3, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127185
Người đại diện: LÊ THỊ THỦY
Khu dân cư số 13, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901127178
Người đại diện: Jung Jaehoon
Lô CN3.4, Khu Công Nghiệp Sạch, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Hưng Yên