4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0123 |
Trồng cây điều |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 |
Khai thác gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4631 |
Bán buôn gạo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4311 |
Phá dỡ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0114 |
Trồng cây mía |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0127 |
Trồng cây chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |