0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0111 |
Trồng lúa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4631 |
Bán buôn gạo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0114 |
Trồng cây mía |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |