4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4311 |
Phá dỡ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5320 |
Chuyển phát |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |