4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7310 |
Quảng cáo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0111 |
Trồng lúa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |