Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901104861 - Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Tty

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Y Tế Tty
Tên quốc tế Tty Medical Equipment Supplies Company Limited
Mã số thuế 0901104861
Địa chỉ Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Mạnh
Điện thoại 0914283423
Ngày hoạt động 16/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
7710 Cho thuê xe có động cơ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
78200 Cung ứng lao động tạm thời
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104974
Người đại diện: Nguyễn Bé Ngoan
Thôn Yên Trung, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104981
Người đại diện: Huỳnh Kim Nhỡn
Thôn An Lạc, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105054
Người đại diện: Kiều Văn Dũng
Thôn Phượng Lâu, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104910
Người đại diện: Ngô Văn Thức
thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104928
Người đại diện: Đinh Thị Thoa
Số 108, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0900454221-008
Người đại diện:
Lô đất số C6 và C7 Khu công nghiệp Thăng long II, - Tỉnh Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105061
Người đại diện: Vũ Văn Chiểu
Thôn Hà Linh, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105015
Người đại diện: Đào Xuân Trường
Đội 5 thôn 2, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105047
Người đại diện: Vũ Xuân Hiếu
Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105086
Người đại diện: Dương Thành Ban
Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0313514652-001
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH HÙNG
Thôn Đào Du, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0100598908-001
Người đại diện: TRƯƠNG TUẤN ANH
Km14+100, QL5, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0106486125-007
Người đại diện: BÙI HIỀN THỤC
Lô số 9, khu dân cư mới Nam Tiến, Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901105946
Người đại diện: Dương Thị Huyền
Thôn Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0109723790-001
Người đại diện: PHẠM THỊ THƯƠNG
Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Mã số thuế: 0901107407
Người đại diện: LI, YANYAN
Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên