Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901104251 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Yên

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Yên
Tên quốc tế Hung Yen General Service And Production Joint Stock Company
Tên viết tắt HYGSP.,JSC
Mã số thuế 0901104251
Địa chỉ Thôn Ao, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Võ Thị Thu Hà
Ngày hoạt động 02/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104043
Người đại diện: Vũ Văn Sơn
Số 228 đường Hòa Bình, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104244
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường
Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104205
Người đại diện: Sái Văn Thủy
Thôn Hùng Trì, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104117
Người đại diện: Đỗ Đình Thắng
Số 21, đường Nguyễn Bình, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104290
Người đại diện: Trần Ngọc Quyền
Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104283
Người đại diện: Lê Văn Đương
Thôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104325
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quang
Tổ dân phố Long Đằng, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104212
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến
Thôn Khúc Lộng, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104237
Người đại diện: Hoàng Bá Luật
Khu đô thị mới V-Greencity Phố Nối, Km33 đường 39A mới, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104300
Người đại diện: Nguyễn Văn Kỳ
Thôn Ngọc Nhuế, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104318
Người đại diện: Trịnh Văn Phóng
Thôn Nghĩa Lộ, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104406
Người đại diện: Chu Thị Tốt
Thôn Tráng Vũ, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104445
Người đại diện: Lưu Ngọc Hà
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104438
Người đại diện: Lưu Ngọc Hà
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104420
Người đại diện: Lưu Ngọc Hà
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901104452
Người đại diện: Lưu Ngọc Hà
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên