Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901103071 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Bghy

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Bghy
Tên quốc tế Bghy Agriculture Import And Export Company Limited
Mã số thuế 0901103071
Địa chỉ Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lưu Ngọc Hà
Ngày hoạt động 10/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
01450 Chăn nuôi lợn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103106
Người đại diện: Lưu Văn Đức
Số 5 phố Cầu Treo, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103113
Người đại diện: Vũ Văn Hạnh
Đội 6, thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103120
Người đại diện: Ngô Duy Hùng
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103145
Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hà
Thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103184
Người đại diện: Phạm Văn Triều
Thôn Viên Tiêu, Xã Tân Hưng, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103177
Người đại diện: Nguyễn Thành Đạt
Thôn Phượng Trì, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103191
Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng
Số 10 Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103201
Người đại diện: Trần Trọng Thi
Thôn Tây Lĩnh, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103152
Người đại diện: Ninh Văn Vững
Đội 5, thôn Tân Khai, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103226
Người đại diện: Đỗ Ngọc Hưng
Tổ dân phố Phố Bần, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103258
Người đại diện: Lê Thành Dư
Đội 14, Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103138
Người đại diện: Lưu Ngọc Hà
Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103307
Người đại diện: Vũ Văn Chuẩn
Thôn Phú Tân, Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103219
Người đại diện: Đặng Thị Duyên
Nhà Ông Nguyễn Đức Hanh, Thôn Ngọc Nhuề, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103297
Người đại diện: Nguyễn Đức Hiệp
Thôn Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901103321
Người đại diện: Nguyễn Việt Hải
Thôn Đan Nhiễm, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên