Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901097903 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kiều Long

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kiều Long
Mã số thuế 0901097903
Địa chỉ Thôn Thanh Đặng, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Kiều Văn Chuân
Điện thoại 0979026112
Ngày hoạt động 25/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
53200 Chuyển phát
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097893
Người đại diện: Lê Thị Thu Trang
Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097854
Người đại diện: Đào Thị Thạo
Tổ dân phố Nghĩa Trang, Phường Phan Đình Phùng, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097766
Người đại diện: Nguyễn Xuân Đĩnh
Lô CN4, Khu công nghiệp Yên Mỹ, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097879
Người đại diện: Nguyễn Thanh Trung
Thôn Yên Lịch, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097759
Người đại diện: Nguyễn Thị Miền
Số 206A, toà CT2 chung cư Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097886
Người đại diện: Nguyễn Duy Hiển
Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098015
Người đại diện: Khổng Văn Khoa
Thôn Bằng Ngang, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098008
Người đại diện: Bùi Quang Sơn
Thôn Tiểu Quan, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097734
Người đại diện: Nguyễn Văn Cương
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097773
Người đại diện: Đỗ Thế Phong
Tổ dân phố Tháp, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097928
Người đại diện: Trần Hữu Thưởng
Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098110
Người đại diện: Lâm Hải Châu
Quốc lộ 39, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098142
Người đại diện: Lê Tuấn Hương
Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098135
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tùng
Thôn Quán Trạch, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901097910
Người đại diện: Nguyễn Văn Hải
Đội 4, thôn Ngọc Trúc, Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901098174
Người đại diện: Nguyễn Thị Khanh
Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên