Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901089363 - CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI DƯƠNG TOÀN CẦU

CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI DƯƠNG TOÀN CẦU
Tên quốc tế THAI DUONG GLOBAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt THAI DUONG GLOBAL.,JSC
Mã số thuế 0901089363
Địa chỉ Thôn Xuân Nhân, Xã Xuân Dục, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện GIANG VĂN THUẤN
Ngày hoạt động 09/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 03-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089370
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Km7, Quốc lộ 39A, Thôn Thụy Trang, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089444
Người đại diện: LƯƠNG VĂN HIỆN
Thôn Tử Dương, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089412
Người đại diện: LEE HYUN SUK BRUCE
Số 33, đường Nguyễn Bình, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0900618487
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC KHẢI
Số 413, đường Điện Biên III, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089130
Người đại diện: ĐÀO PHÚ HẠNH
Số 94 Chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089388
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
Cụm Công nghiệp Tân Quang, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089074
Người đại diện: Nguyễn Huy Kỳ
thôn Bùi Xá, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089162
Người đại diện: Đỗ Thị Thuyết
Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0900618448
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG ANH
65 Tuệ Tĩnh, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089469
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HIỀN
Xóm Đống Lễ, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089356
Người đại diện: Bùi Trọng Kiên
Lô số CN3-2, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901089500
Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên
Thôn Nội Doanh, Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901089571
Người đại diện: BÙI QUANG SỸ
Thôn Bằng Ngang, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089589
Người đại diện: ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG
LK3-33 Khu đô thị Phố Nối House, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089405
Người đại diện: ĐOÀN THỊ HỒNG DIỆP
Số 96, Nhà phố Thủy Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901089395
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY
Thôn Phú Khê, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Hưng Yên