1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4311 |
Phá dỡ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
24310 |
Đúc sắt thép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |