01270 |
Trồng cây chè |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01110 |
Trồng lúa |
01230 |
Trồng cây điều |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01250 |
Trồng cây cao su |
02210 |
Khai thác gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
01140 |
Trồng cây mía |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
01260 |
Trồng cây cà phê |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
43110 |
Phá dỡ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10720 |
Sản xuất đường |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
73100 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |