4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
24310 |
Đúc sắt thép |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
43110 |
Phá dỡ |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
24320 |
Đúc kim loại màu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
13110 |
Sản xuất sợi |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |