20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
0220 |
Khai thác gỗ |
01110 |
Trồng lúa |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
43110 |
Phá dỡ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |