78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |