1520 |
Sản xuất giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1072 |
Sản xuất đường |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |