0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |