2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |