1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
79110 |
Đại lý du lịch |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10720 |
Sản xuất đường |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
49400 |
Vận tải đường ống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
18110 |
In ấn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |