9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1811 |
In ấn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |