7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |