4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |