4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7310 |
Quảng cáo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6312 |
Cổng thông tin |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |