2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4311 |
Phá dỡ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |