4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0220 |
Khai thác gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3511 |
Sản xuất điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7500 |
Hoạt động thú y |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |