9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |