2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0127 |
Trồng cây chè |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8430 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1077 |
Sản xuất cà phê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0111 |
Trồng lúa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9491 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7911 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9900 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8423 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3511 |
Sản xuất điện |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4311 |
Phá dỡ |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0610 |
Khai thác dầu thô |
7310 |
Quảng cáo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0123 |
Trồng cây điều |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5310 |
Bưu chính |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
8422 |
Hoạt động quốc phòng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9420 |
Hoạt động của công đoàn |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5811 |
Xuất bản sách |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8411 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1811 |
In ấn |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7500 |
Hoạt động thú y |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8412 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8421 |
Hoạt động ngoại giao |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0893 |
Khai thác muối |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0114 |
Trồng cây mía |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1076 |
Sản xuất chè |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |