0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1811 |
In ấn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5310 |
Bưu chính |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7500 |
Hoạt động thú y |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4311 |
Phá dỡ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0114 |
Trồng cây mía |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1076 |
Sản xuất chè |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0893 |
Khai thác muối |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0127 |
Trồng cây chè |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5320 |
Chuyển phát |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2431 |
Đúc sắt thép |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4940 |
Vận tải đường ống |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3511 |
Sản xuất điện |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3040 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |